TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trứng lập là

trứng lập là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trứng ô'p la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa sổ tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của sổ bầu dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa ô van

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trứng lập là

Spiegelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ochsenauge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ochsenauge /n -s, -n/

1. mắt bò; 2. cửa sổ tròn, của sổ bầu dục, cửa ô van; 3. trứng lập là; Ochsen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spiegelei /das/

trứng lập là; trứng ô' p la (Setzei);