TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục x

trục x

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trục hoành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục hoành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục hoành độ xc điện dung kháng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

trục x

x-axis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

horizontal axis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 horizontal axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trục x

X-Achse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abzisse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

X -Achse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zustellbewegung. Sie erfolgt beim Längsdrehen in der X-Achse, beim Querdrehen in der Z-Achse. Die Schnitttiefe a entspricht der Zustellung des Drehmeißels.

Chuyển động bước tiến ngang xảy ra ở tiện dài theo hướng trục X, ở tiện ngang theo hướng trục Z. Độ sâu cắt a tương ứng với việc dịch chỉnh ngang (bước tiến ngang).

Vorschubbewegung. Sie erfolgt beim Längsdrehen in der Z-Achse (Werkstückachse), beim Querdrehen in X-Achse (quer zur Werkstückachse). Der Vorschub f wird in mm je Umdrehung angegeben.

Chuyển động dẫn tiến ở tiện dài được thực hiện theo trục Z (trục của phôi), ở tiện ngang được thực hiện theo trục X (ngang trục của phôi). Bước dẫn tiến f được tính theo mm mỗi vòng quay.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schwenk- antrieb X-Achse

Truyền động quay trục X

Der Controller berechnet aus dem Kamerabildneben den Abstandslinien (Z-Achse) auch diePosition entlang der Laserlinie (X-Achse) undgibt beide in einem zweidimensionalen Koor-dinatensystem aus.

Bộ điểu khiển tính toán từ hình ảnh của máyquay phim bên cạnh các đường khoảng cách(trục Z) còn cả vị trí dọc theo đường laser(trục X) và cho ra cả hai thông số trong mộthệ thống trục tọa độ hai chiểu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

X-axis

trục X; trục hoành độ xc điện dung kháng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

X -Achse /f =, -n (toán)/

trục X, trục hoành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal axis /toán & tin/

trục x

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

X-axis

trục X

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

X-Achse /f/XD, TV, HÌNH/

[EN] x-axis

[VI] trục x

X-Achse /f/TOÁN/

[EN] x-axis

[VI] trục x

X-Achse /f/V_LÝ, DHV_TRỤ/

[EN] x-axis

[VI] trục x (tàu vũ trụ)

Abzisse /f/TOÁN/

[EN] horizontal axis, x-axis

[VI] trục hoành, trục x