TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục lắc ngang

trục lắc ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục trệch hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục đứng máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
trục 2.sự lắc ngang

1 .cuộn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trục 2.sự lắc ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tròng trành 3 .sóng lừng ground ~ sóng trên m ặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trục lắc ngang

 yaw axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yaw axis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
trục 2.sự lắc ngang

roll

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

trục lắc ngang

Gierungsachse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gierachse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

roll

1 .cuộn, trục 2.sự lắc ngang, sự tròng trành 3 .sóng lừng ground ~ sóng trên m ặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gierungsachse /f/DHV_TRỤ/

[EN] yaw axis

[VI] trục lắc ngang, trục trệch hướng (tàu vũ trụ)

Gierachse /f/VTHK/

[EN] yaw axis

[VI] trục đứng máy bay, trục lắc ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yaw axis

trục lắc ngang

 yaw axis /giao thông & vận tải/

trục lắc ngang