TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục chịu lực .

trục chịu lực .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trục chịu lực .

Tragachse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man bezeichnet sie auch als Querlager oder Traglager (Bild 1).

Chúng còn được gọi là ổ trục ngang hay ổ trục chịu lực (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tragachse /f =, -n (kĩ thuật)/

trục chịu lực [chịu tải].