Việt
trở nên đục
trở nên mờ đục
Đức
Trubel
das Wasser trübt sich
nước bị vẩn đục
seine Augen haben sich getrübt
đồi mắt ông ta trở nên mở đục.
Trubel /[’tru.bal], der; -s/
trở nên đục; trở nên mờ đục;
nước bị vẩn đục : das Wasser trübt sich đồi mắt ông ta trở nên mở đục. : seine Augen haben sich getrübt