TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở mặt

trở mặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trở mặt

lật sang mặt khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở mặt

Gesicht umdrehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

veraten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trở mặt

umdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anwendung z.B. Wendeschneidplättchen (Bild 1).

Ứng dụng: thí dụ cho mảnh cắt trở mặt (Hình 1).

v … die Verbindung warmfest sein muss, z.B. Drehmeißel mit Hartmetallplättchen.

Kết nối phải bền nhiệt, thí dụ lưỡi dao tiện với mảnh cắt trở mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tischdecke umdrehen

lật mặt khăn trải bàn

er drehte sich um und ging hinaus

hắn quay lại và đi ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umdrehen /(sw. V.)/

(hat) lật sang mặt khác; trở (bề) mặt; quay;

lật mặt khăn trải bàn : die Tischdecke umdrehen hắn quay lại và đi ra. : er drehte sich um und ging hinaus

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trở mặt

Gesicht n umdrehen, (ngb) veraten vt.