Việt
trở buồm
đổi hướng chạy
đi vòng
trở vát
Anh
go-about
make a tack
tack
jibe
Đức
halsen
eine Wende segeln
Über Stag gehen
halsen /vi/VT_THUỶ/
[EN] jibe
[VI] trở buồm (thuyền buồm)
eine Wende segeln /vi/VT_THUỶ/
[EN] make a tack
[VI] trở buồm, đổi hướng chạy
Über Stag gehen /vi/VT_THUỶ/
[EN] go-about
[VI] trở buồm, đi vòng, trở vát (thuyền buồm)
go-about, make a tack, tack