TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trộn đảo

trộn đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xáo trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trộn đảo

 tumble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tumble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trộn đảo

schnelltrocknen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wendelrührer

Máy khuấy trộn đảo

MehrimpulsWendel-Rührer

Máy khuấy trộn đảo có xung lực

Drehtrommel- und Taumeltrockner

Máy sấy trống quay và trộn đảo

Intensives und schonendes Homogenisieren im mittelbis hochviskosen Bereich (preiswerte Wendelrührerausführung)

Để tăng cường trộn đều và êm cho dung dịch có độ sệt trung bình đến cao (loại máy khuấy trộn đảo rẻ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schnelltrocknen /vt/KT_DỆT/

[EN] tumble

[VI] trộn đảo, xáo trộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumble /dệt may/

trộn đảo