Việt
hết sạch
trống trơn
trơ trụi
trọc
trông rỗng
sạch sành sanh
Đức
aushaben
ratzekahl
den Teller aushạben
đã ăn hết thức ăn trên đĩa.
aushaben /(unr. V.; hat)/
(ỉandsch ) (ăn, uống) hết sạch; trống trơn;
đã ăn hết thức ăn trên đĩa. : den Teller aushạben
ratzekahl /(Adv.) (ugs. emotional)/
trơ trụi; trọc; trông rỗng; trống trơn; sạch sành sanh;