TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trống quay

trống quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trống quay

 rotary drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbling barrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rumbling mill

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Drehtrommel- und Taumeltrockner

Máy sấy trống quay và trộn đảo

Trommeldrehfilter, Scheibendrehfilter

Bộ lọc dạng trống quay, đĩa lọc quay

Rührbehälter- (Rührkessel-), Schlaufen-, Schnecken-, Drehtrommel-, KnetschaufelUmlauf- und Festbettreaktoren

Nồi khuấy, thiết bị ống vòng, xoắn đẩy, trống quay, lưỡi nhào, thiết bị tầng lưu chuyển và cố định

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schleudertrommel

Trống quay ly tâm

Die AUMA besteht aus einer dampfbeheizten, drehbaren Trommel.

Thiết bị AUMA có một trống quay, được làm nóng bằng hơi nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rumbling mill

trống quay (để làm sạch các vật đúc, rèn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotary drum, tumbler, tumbling barrel

trống quay