TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số thực

Trị số thực

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

trị số thực

Wert true value

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

true value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 true value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 virtual value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual value

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

trị số thực

Wahrer Wert

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tatsächlicher Wert

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

trị số thực

valeur actuelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Tabellen- oder praxisorientierte Werte liegen bei ca. 25% der Bohrschnittdaten.

Các trị số trongng hoặc trị số thực tiễn ở vào khoảng 25% thông số khoan trung bình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ansauglufttemperatur Soll-Istwerte-Abgleich.

So sánh trị số mong muốn và trị số thực tế.

v Soll-/Istwertvergleich

So sánh các trị số thực tế với các trị số định mức

Es können über die Eigendiagnose folgende Istwerte angezeigt werden.

Nó có thể hiển thị các trị số thực tế sau đây qua tự chẩn đoán:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ablesewert (Istwert)

Trị số đọc (trị số thực tế)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trị số thực

[DE] tatsächlicher Wert

[VI] trị số thực

[EN] actual value

[FR] valeur actuelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

true value

trị số thực

 natural scale, true value, virtual value

trị số thực

 natural scale /toán & tin/

trị số thực

 true value /toán & tin/

trị số thực

 virtual value /toán & tin/

trị số thực

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Wahrer Wert

[VI] Trị số thực

[EN] Wert true value