TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số thực

Trị số thực

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

trị số thực

Wert true value

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

true value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 true value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 virtual value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual value

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

trị số thực

Wahrer Wert

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tatsächlicher Wert

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

trị số thực

valeur actuelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trị số thực

[DE] tatsächlicher Wert

[VI] trị số thực

[EN] actual value

[FR] valeur actuelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

true value

trị số thực

 natural scale, true value, virtual value

trị số thực

 natural scale /toán & tin/

trị số thực

 true value /toán & tin/

trị số thực

 virtual value /toán & tin/

trị số thực

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Wahrer Wert

[VI] Trị số thực

[EN] Wert true value