TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số nhiệt lớn nhất

cực đại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực đại chủ yếu seasonal ~ cực đại mùa secondary ~ cực đại thứ cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực đại thứ yếu stable ~ cực đại ổn định thermal ~ cực đại nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trị số nhiệt lớn nhất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trị số nhiệt lớn nhất

maximum

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

maximum

cực đại, lớn nhất ~ allowable concentration nồng độtối đa cho phép ~ perrmissble concentration hàm lượng tối đa cho phép ~ perrmissble dose li ều l ượng t ố i đ a cho phép ~ perrmissblele level mứ c tối đa cho phép ~ sustainable yield sản lượng ổn định tối đa ~ of waves cự c đại sóng (của động đất) flat ~ cực đại phẳng gravity ~ cực đại trọng lực inclination ~ độ nghiêng cực đại luni-solar ~ ảnh hưởng Mặt trăng - Mặt trời lớn nhất primary ~ cực đại sơ cấp principal ~ cực đại chính yếu, cực đại chủ yếu seasonal ~ cực đại mùa secondary ~ cực đại thứ cấp, cực đại thứ yếu stable ~ cực đại ổn định thermal ~ cực đại nhiệt, trị số nhiệt lớn nhất