TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số mong muốn

trị số mong muốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trị số mong muốn

desired value

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ansauglufttemperatur Soll-Istwerte-Abgleich.

So sánh trị số mong muốn và trị số thực tế.

Das Steuergerät bewirkt gegebenenfalls eine Nachregelung der jeweiligen Aktoren.

ECU dựa trên thông tin hồi báo từ cảm biến để điều chỉnh phần tử chấp hành đạt trị số mong muốn.

Es sorgt für den kenn-feldgesteuerten Druck im Rail.

EDC điều khiển van điều áp theo biểu đồ đặc trưng để áp suất ống phân phối đạt trị số mong muốn.

Durch ihn regelt das Steuergerät die Leerlaufdrehzahl so, dass ein von der Motortemperatur abhängiger Soll-Wert eingehalten wird.

ECU điều khiển vị trí van bướm ga để điều chỉnh ổn định tốc độ không tải ở trị số mong muốn tùy theo nhiệt độ động cơ.

Der Raildruck wird über ein Druckregelventil hochdruckseitig geregelt (Hochdruckregelung).

Áp suất ống phân phối được điều chỉnh ổn định ở trị số mong muốn bởi một van điều áp ở mạch cao áp (điều chỉnh cao áp).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

desired value

trị số mong muốn