Việt
trị số ước lượng
Anh
estimated value
Genaue Angabe eines Messergebnisses (Schätzwert für den wahren Wert der Messgröße):
Độ chỉ chính xác của kết quả đo (Trị số ước lượng cho trị số thật của đại lượng đo):
estimated value /điện tử & viễn thông/