Việt
trị sô' lớn nhất
con số lớn nhất
trị số đỉnh
cực điểm
cực độ
tối đa
Đức
jmdm
einerSachedieSpitzebieten
etw. auf die Spitze treiben
thúc đẩy đến mức độ tối đa. 1
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
trị sô' lớn nhất; con số lớn nhất; trị số đỉnh; cực điểm; cực độ; tối đa (Höchstwert, Höchstmaß, Gipfel);
thúc đẩy đến mức độ tối đa. 1 : etw. auf die Spitze treiben