TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị giá

trị giá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giá

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

có giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị tính theo tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trị giá

Costs

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

trị giá

kosten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wert sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

repräsentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geldwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Buch kostet zehn Euro

quyển sách có giá mười Euro-,

der Teppich stellt sich auf800 Euro

tấm thảm giá 800 Euro. 1

was macht es?

món ấy giá bao nhièu? 1

das Haus repräsentiert einen Wert von 300 000 Euro

căn nhà đáng giá 30

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kosten /(sw. V.; hat)/

trị giá; có giá;

quyển sách có giá mười Euro-, : das Buch kostet zehn Euro

Stellen /(sw. V.; hat)/

có giá; trị giá;

tấm thảm giá 800 Euro. 1 : der Teppich stellt sich auf800 Euro

machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) có giá là; trị giá (ausmachen, betragen);

món ấy giá bao nhièu? 1 : was macht es?

repräsentieren /[reprezen'ti:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

có giá (là); trị giá; đáng giá;

căn nhà đáng giá 30 : das Haus repräsentiert einen Wert von 300 000 Euro

Geldwert /der/

trị giá; giá trị tính theo tiền;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Costs

Giá, trị giá

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trị giá

kosten vi, wert sein; Wert m. trị liệu therapeutisch (a), Therapie f. trị loạn eine Meuterei niederschlagen, trị ngoại pháp quyền (luật) Exterritorialität f.