TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị

trị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thống trị

Quản lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cai trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quản trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều khiển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cai quản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ huy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi phối.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
trừng trị

ng tách vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thôi việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả vạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1.giá trị

1.giá trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công suất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưu lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sản lượng diagnostic ~ giá trị chuẩn đoán ecological ~ giá trị sinh thái effective ~ giá trị hiệu dụng empirical ~ trị số kinh nghiệm experimental ~ giá trị thực nghiệm extreme ~ cực trị field ~ số liệu ngoài trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số liệu thực tế final ~ trị số cuối cùng geographic ~ toạ độ địa lí given ~ trị số đã cho Greenwich ~ kinh độ Greenwich grid ~ trị số đường lưới toạ độ gross ~ tổng giá trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá trị hữu hạn tone ~ 1.chất lượng in màu 2.sắc độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ bão hoà màu sắc true ~ giá trị thực valuation định giá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng giá vicarious use value giá trị sử dụng thay thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thống trị

govern

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1.giá trị

value

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

trị

heilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

regieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herrschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

strafen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

behandeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kurieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekämpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fürsich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trừng trị

maßregeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strafen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestrafen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Skalenteilungswert des Maßstabes (Skw)

Trị số độ chia thang đo Now Trị

Messwert oder Mittelwert

Trị số đo hay trị số trung bình

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ablesewert (Istwert)

Trị số đọc (trị số thực tế)

Wahl des k-Wertes (Näherungswert)

Chọn trị số k (trị số gần đúng)

Messwert (angezeigter Wert)

Trị số đo (trị số được hiển thị)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n Lügen strafen

vạch mặt ai nói dổi; 2. phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, bắt phạt, ngả

mit dem Tóde bestrafen

tử hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Medikament für Rheuma

một loại thuốc trị thấp khớp.

jmdn. von etw. heilen

giải thoát ai khỏi điều gfjmdn. von seiner Angst heilen: giải thoát ai khỗi nỗi sợ hãi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

value

1.giá trị; trị số 2.năng suất 3.đs. bậc phân loại ~ of division kho ảng chia ~ of latitude tr ị s ố v ĩ độ ~ of plunge of fold độ chúc của n ếp uốn ~ of the flattening độ dẹt abnormal ~ giá trị dị thường absolute ~ giá trị tuyệt đối accordant ~ giá trị phù hợp actual ~ giá trị hữu hiệu added ~ giá trị gia tăng allowable ~ giá trị cho phép approximate ~ giá trị gần đúng arithmetic mean ~ giá trị trung bình số học average ~ giá trị trung bình boundary ~ giá trị biên characteristic ~ giá trị đặc trưng closing ~ giá trị khép (đường đo đa giác) color ~ s ắ c độ commercial ~ giá trị thương nghiệp contour ~ giá trị đường đồng mức correlative ~ giá trị tương quan critical ~ giá trị tới hạn delivery ~ khả năng cung cấp; công suất (máy bơm); lưu lượng (nước); sản lượng (dầu, than) diagnostic ~ giá trị chuẩn đoán ecological ~ giá trị sinh thái effective ~ giá trị hiệu dụng empirical ~ trị số kinh nghiệm experimental ~ giá trị thực nghiệm extreme ~ cực trị field ~ số liệu ngoài trời, số liệu thực tế final ~ trị số cuối cùng geographic(al) ~ toạ độ địa lí given ~ trị số đã cho Greenwich ~ kinh độ Greenwich grid ~ trị số đường lưới toạ độ (trên khung bản đồ) gross ~ tổng giá trị, giá trị nguyên gross recoverable ~ giá trị nguyên quặng khai gross unit ~ giá nguyên đơn vị (băng giá quặng ở thị trường trên trọng lượng tấn quặng) initial ~ trị số ban đầu instantaneous ~ trị số tức thời intermediate ~ trị số trung gian interpolated ~ giá trị nội suy intrinsic ~ giá trị nội tại isomeric ~ kt. suất bách phân giáng thuỷ maximum ~ giá trị cực đại mean ~ giá trị trung bình measurable ~ đại lượng có thể đo measured ~ đại lượng đo được micrometer ~ giá trị của thước trắc vi minimum ~ giá trị cực tiểu negative ~ trị số âm numerical ~ giá trị bằng số, trị số normal ~ trị số chuẩn non-use ~ giá trị không sử dụng nutritive ~ giá trị dinh dưỡng observed ~ giá trị quan sát opening ~ trị số góc option ~ giá trị lựa chọn pendulum ~ trị số đo trọng lực peak ~ tv. trị số đỉnh present ~ giá trị hiện tại prognostic ~ giá trị dự báo proper ~ giá trị riêng quasi-option ~ giá trị dường như được lựa chọn radiation observation ~ giá trị quan trắc bức xạ revolution ~ giá trị nghịch đảo rounded ~ ( trị) số quy tròn scale ~ khoảng chia của thang selective ~ giá trị chọn lọc terminal ~ đại lượng hữu hạn threshold ~ giá trị ngưỡng, giá trị hữu hạn tone ~ 1.chất lượng in màu 2.sắc độ; độ bão hoà màu sắc true ~ giá trị thực valuation định giá , lượng giá vicarious use value giá trị sử dụng thay thế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maßregeln /(khô/

1. trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị; 2. sa thải, đuổi, cho thôi việc.

strafen /vt/

1. trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị; für [um] ein Vergehen [wegen eines Vergehens] mit Gefängnis strafen phạt tù ai; j-n Lügen strafen vạch mặt ai nói dổi; 2. phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, bắt phạt, ngả vạ.

bestrafen /vt (für A, wegen G)/

vt (für A, wegen G) trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, bắt phạt, bắt vạ, ngả vạ; (quân sự) trừng phạt ai, thi hành kỷ luật đối vói ai; mit dem Tóde bestrafen tử hình.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

govern

Quản lý, thống trị, cai trị, quản trị, điều khiển, cai quản, trị, chỉ huy, chi phối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fürsich /chỉ vì mình, chỉ cho mình; für sich leben/

(ugs ) chống; trị; để chống lại;

một loại thuốc trị thấp khớp. : ein Medikament für Rheuma

heilen /(sw. V.)/

(hat) chữa; trị (thói hư tật xấu ); giúp khỏi; giải thoát;

giải thoát ai khỏi điều gfjmdn. von seiner Angst heilen: giải thoát ai khỗi nỗi sợ hãi. : jmdn. von etw. heilen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trị

1) verwalten vt, regieren vt; herrschen vt;

2) (be)strafen vt;

3) behandeln vt, kurieren vi, heilen vt;

4) bekämpfen vt.