Việt
người chạy trốn
trẻ em bỏ nhà đi
Đức
Ausreißer
Durch
Ausreißer /der; -s, -/
(ugs ) người chạy trốn; trẻ em bỏ nhà đi;
Durch /bren.ner, der; -s, - (ugs.)/
(ugs ) người chạy trốn; trẻ em bỏ nhà đi (bụi đời);