TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trắng phau

trắng tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng phau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng như tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng muốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng muô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên nga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng muót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng nõn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc phơ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trắng phau

schwa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schneeig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwanenweiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlohweiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und wie sie so nähte und nach dem Schnee aufblickte, stach sie sich mit der Nadel in den Finger, und es fielen drei Tropfen Blut in den Schnee.

Hoàng hậu ngồi khâu nhưng lại mải ngắm tuyết rơi nên bị kim đâm vào ngón tay, và ba giọt máu đỏ rơi xuống tuyết trắng phau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwanenweiß /a/

thuộc] thiên nga, trắng tinh, trắng phau, trắng muót.

schlohweiß /a/

trắng như tuyết, trắng tinh, trắng phau, trắng muốt, trắng nõn, bạc phơ (về tóc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwa /nen. weiß (Adj.) (geh.)/

trắng tinh; trắng phau; trắng muô' t;

schneeig /(Adj.)/

(geh ) trắng như tuyết; trắng tinh; trắng phau; trắng muốt;