TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trắng bệch

trắng bệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng nhợt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng nhợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái nhợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng như phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trắng bệch

kreidebleich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreldeweiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreidig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie umfaßt den Stein mit ihren gelblichen Händen, umfaßt ihn so fest, daß das Blut aus ihren Händen weicht, und starrt verzweifelt auf den Grund des Brunnens.

Bà nắm chặt thành đá, chặt đến nỗi bàn tay bà trắng bệch, và tuyệt vọng đăm đăm nhìn xuống đất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She grips the stone with her yellow stained hands, grips it so hard that the blood rushes from her hands, and she stares in despair at the ground.

Bà nắm chặt thành đá, chặt đến nỗi bàn tay bà trắng bệch, và tuyệt vọng đăm đăm nhìn xuống đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreidebleich /(Adj.) (emotional verstärkend)/

trắng bệch; trắng nhợt; tái nhợt;

kreldeweiß /(Adj.)/

trắng tinh; trắng bệch; trắng như phấn;

kreidig /(Adj.)/

(geh ) trắng như phấn; trắng tinh; trắng bệch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreidebleich /a/

trắng bệch, trắng nhợt.