TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trắc trở

trắc trở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thát bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rủi ro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trắc trở

Hindernisse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schranken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unglück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mißgeschick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Panne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheltern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die deutsche Mannschaft scheiterte an Italien mit 3

4: đội tuyển Đức đã thất bại trước đội tuyển Ý với tỷ số 3:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Panne /[’pano], die; -, -n/

sự thát bại; trắc trở; sự rủi ro;

scheltern /['Jaitam] (sw. V.; ist)/

gặp trở ngại; trắc trở; không thành công; tiêu tan; thất bại;

4: đội tuyển Đức đã thất bại trước đội tuyển Ý với tỷ số 3: : die deutsche Mannschaft scheiterte an Italien mit 3

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trắc trở

1) Hindernisse n/pl; Schranken f/pl;

2) Unglück n, Mißgeschick n.