TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trận thi đấu

trận thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tranh tài thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trận thi đấu

Treffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begegnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dies ist die erste Begegnung der diesjährigen Weltmeisterschaft

đây là cuộc tranh tài đầu tiên của giải vô địch thế giói năm nay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treffen /das; -s, -/

(Sport) trận thi đấu (Wettkampf);

Begegnung /die; -, -en/

cuộc tranh tài thể thao; trận thi đấu (sportlicher Wettkampf);

đây là cuộc tranh tài đầu tiên của giải vô địch thế giói năm nay. : dies ist die erste Begegnung der diesjährigen Weltmeisterschaft