TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trận chung kết

trận chung kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trận cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đích đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuối cùng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

trận chung kết

Final

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

trận chung kết

Finale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Endspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Final

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zFinal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finalbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finalspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endkampf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finish

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trận chung kết,cuối cùng

[DE] Finale

[EN] Final

[VI] trận chung kết, cuối cùng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endspiel /das/

(Sport) trận chung kết;

Final /der; -s, -s (Schweiz.)/

trận chung kết (Endkampf, Endspiel);

zFinal /[ fainal], das; -s, -s/

trận chung kết (Endkampf, Endspiel);

Finalbe /geg.nung, die (Sport)/

trận chung kết (Endkampf, Endspiel);

Finale /[fi'na:la], das; -s, -, auch/

(Sport) trận chung kết (End kampf, Endspiel);

Finalspiel /das/

trận chung kết;

Endkampf /der (Sport, Milit)/

trận chung kết; trận cuối;

Finish /[ finij], das; -s, -s/

(Sport) trận chung kết; đích đến (Endkampf, Endspurt);