TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trận động đất

trận động đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự động đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trận động đất

Beben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdbeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein vulkanisches Beben

một trận động đất vì núi lửa

eines der Häuser, die das große Beben des Jahres 1988 überstanden haben

một trong những căn nhà đã chịu được trận động đắt mạnh vào năm 198

Die Zahl der Toten des Erdbebens im Bam (Iran) könnte nach Schätzungen der Regierung auf 40 000 steigen

theo ước tính của chính phủ thì sô' người bị thiệt mạng trong trận động đất ở thành phố Bam (Iran) có thể lên đến 4

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beben /das; -s, -/

trận động đất (Erdbeben);

một trận động đất vì núi lửa : ein vulkanisches Beben một trong những căn nhà đã chịu được trận động đắt mạnh vào năm 198 : eines der Häuser, die das große Beben des Jahres 1988 überstanden haben

Erdbeben /das/

sự động đất; trận động đất;

theo ước tính của chính phủ thì sô' người bị thiệt mạng trong trận động đất ở thành phố Bam (Iran) có thể lên đến 4 : Die Zahl der Toten des Erdbebens im Bam (Iran) könnte nach Schätzungen der Regierung auf 40 000 steigen