Việt
trầm luân
hình phạt đời đời
Diệt vong
hủy diệt
tử vong
hủ bại
hủy hoại
đọa lạc.
vĩnh tử
sa địa ngục
tận diệt
thảm bại
hoàn toàn hư mất
chết đời đời.
Anh
sinking and recycling in samsara
eternal punishment
perish
perdition
hình phạt đời đời, trầm luân (hỏa ngục)
Diệt vong, hủy diệt, trầm luân, tử vong, hủ bại, hủy hoại, đọa lạc.
Diệt vong, hủy diệt, trầm luân, vĩnh tử, sa địa ngục, tận diệt, thảm bại, hoàn toàn hư mất, chết đời đời.
Trầm Luân
Trầm: chim, Luân: chìm đắm. Trầm luân chưa khỏi kiếp hồng nhan. Tôn Thọ Tường