TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trấn tĩnh lại

trấn tĩnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trấn tĩnh lại

besänftigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du musst dich besänftigen

chị hãy bình tĩnh lại.

sich von einem Schreck erholen

hoàn hồn lại sau cơn khiếp sợ. (veraltet) lấy, xin (holen, einholen)

ich erholte mir Rat bei ihm

tôi đến xin một lời khuyên của ông ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besänftigen /(sw. V.; hat)/

trấn tĩnh lại; dịu đi; nguôi đi (sich beruhigen);

chị hãy bình tĩnh lại. : du musst dich besänftigen

erholen /sich (sw. V.; hat)/

hồi tỉnh; hoàn hồn; trấn tĩnh lại; phục hồi;

hoàn hồn lại sau cơn khiếp sợ. (veraltet) lấy, xin (holen, einholen) : sich von einem Schreck erholen tôi đến xin một lời khuyên của ông ấy. : ich erholte mir Rat bei ihm