Việt
trả tiền công
trả thù lao
bồi thường
Đức
auszahlen
entgelten
er entgalt mir diese Arbeit reichlich
ông ta đã trả công tôi cho công việc này rất hậu hĩnh.
auszahlen /(sw. V.; hat)/
trả tiền công (entlohnen);
entgelten /(st. V.; hat) (geh.)/
trả tiền công; trả thù lao; bồi thường (vergüten);
ông ta đã trả công tôi cho công việc này rất hậu hĩnh. : er entgalt mir diese Arbeit reichlich