TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái tự do

trạng thái tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ tự do

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự miễn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trạng thái tự do

free state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freedom

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free state

trạng thái tự do

freedom

độ tự do, trạng thái tự do, sự miễn (thuế…), khe hở, độ hở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free condition, phase

trạng thái tự do

free state

trạng thái tự do

 free condition, free state /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

trạng thái tự do