TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái nghỉ

trạng thái nghỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái rỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái đứng yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trạng thái nghỉ

state of rest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quiescent state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quiesced state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

idle state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

at-rest state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quiesce state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 at-rest state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quiesce state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quiescent state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rest state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state of rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rest state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạng thái nghỉ

Ruhezustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nullzustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interner Wartestatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freizustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruhegeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Injektor geschlossen (Ruhezustand).

Kim phun đóng (trạng thái nghỉ).

Erfolgt keine Datenübertragung auf den Datenleitungen (Idle), beträgt die Spannung auf beiden Leitungen ca. 2,5 V.

Nếu không có dữ liệu truyền trên dây dữ liệu (trạng thái nghỉ), điện áp đo được trên cả hai dây đều khoảng 2,5 V.

Die durch eine Schraube gefesselte Druckfeder hält den Zwischen- und Druckstangenkolben im Ruhezustand auf gleichem Abstand (Bild 3).

Lò xo áp lực được một đinh ốc khóa chặt để giữ cho khoảng cách giữa piston trung gian và thanh đẩy piston được cố định trong trạng thái nghỉ (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pendel befindet sich in Ruhe

quả lác đã đứng yên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhegeben /(ugs.)/

trạng thái nghỉ; trạng thái đứng yên; trạng thái bất động; sự bất động (Stillstand);

quả lác đã đứng yên. : das Pendel befindet sich in Ruhe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quiescent state

trạng thái nghỉ

at-rest state

trạng thái nghỉ

quiesce state

trạng thái nghỉ

 at-rest state, quiesce state, quiescent state, rest state, state of rest

trạng thái nghỉ

quiescent state, rest

trạng thái nghỉ

rest state

trạng thái nghỉ

state of rest

trạng thái nghỉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruhezustand /m/V_LÝ/

[EN] state of rest

[VI] trạng thái nghỉ

Nullzustand /m/M_TÍNH/

[EN] quiescent state

[VI] trạng thái nghỉ

interner Wartestatus /m/M_TÍNH/

[EN] quiesced state, quiescent state

[VI] trạng thái tĩnh, trạng thái nghỉ

Freizustand /m/V_THÔNG/

[EN] idle state

[VI] trạng thái rỗi, trạng thái nghỉ