TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái không trọng lượng

trạng thái không trọng lượng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trạng thái không trọng lượng

weightlessness

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 weightlessness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạng thái không trọng lượng

Schwerelosigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weightlessness /toán & tin/

trạng thái không trọng lượng

 weightlessness /điện lạnh/

trạng thái không trọng lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwerelosigkeit /f/DHV_TRỤ/

[EN] weightlessness

[VI] trạng thái không trọng lượng

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

trạng thái không trọng lượng /n/DYNAMICS/

weightlessness

trạng thái không trọng lượng