TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái không

trạng thái không

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trạng thái không

zero condition

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero state

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Desinfektion. Das sind alle Maßnahmen, die Gegenstände oder die Haut in einen Zustand versetzen, in der sie nicht mehr infizieren können.

Khử trùng (disinfection) là tất cả các biện pháp biến đổi vật thể hoặc da thành một trạng thái không còn lây nhiễm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Duromere können nur im unvernetzten Zustand urgeformt werden.

Nhựa nhiệt rắn chỉ được tạo khuôn (đúc) trong trạng thái không kết mạng.

:: Exakte Prozessführung bei gleich bleibender Gasblase notwendig.

:: Cần phải thực hiện quy trình chính xác để bọt khí luôn giữ trạng thái không thay đổi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In stromlosem Zustand bleibt der Aktor blockiert.

Cơ cấu tác động bị khóa khi ở trạng thái không có điện.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zustand feuchter Luft und Taupunkttemperatur:

Trạng thái không khí ẩm và nhiệt độ điểm sương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero condition

trạng thái không

zero state

trạng thái không

 zero condition, zero state /toán & tin/

trạng thái không

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

zero condition

trạng thái không

zero state

trạng thái không