TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm phát

trạm phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đài phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trạm phát

 sending station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generating station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmitting station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmitting station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Sender der Botschaft erkennt mit Hilfe des Bestätigungsfeldes, ob die Botschaft von den Empfängern richtig gelesen wurde.

Nhờ vùng xác nhận, trạm phát nhận biết là trạm thu có đọc đúng thông điệp hay không.

Wird der Empfang nach mehreren Wiederholungen nicht bestätigt, beendet der Sender das Senden der Botschaften.

Nếu không nhận được phản hồi xác nhận sau nhiều lần gửi, trạm phát sẽ ngừng gửi thông điệp.

Ein Sender erzeugt im Innenraum des Fahrzeugs ein Ultraschallfeld mit einer Frequenz von ca. 20 kHz.

Một trạm phát sóng tạo ra trong cabin một trường sóng siêu âm có tần số khoảng 20 kHz.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sending station /toán & tin/

trạm phát

 generating station /toán & tin/

trạm phát (điện)

 generating station /điện lạnh/

trạm phát (điện)

 transmitting station /toán & tin/

trạm phát, đài phát

transmitting station /điện tử & viễn thông/

trạm phát, đài phát