TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trượt chân

trượt chân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẩy chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trượt chân

ausgleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rutschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stolpern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

straucheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er schnupperte und guckte hinab, endlich machte er den Hals so lang, dass er sich nicht mehr halten konnte, und anfing zu rutschen; so rutschte er vom Dach herab, gerade in den großen Trog hinein und ertrank.

Nó cứ nghểnh dài cổ xuống để ngửi, quá đà sói bị trượt chân rơi từ mái nhà xuống đúng vào máng nước nóng và chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind stolperte und fiel hin

đứa bé bị vấp và ngã xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stolpern /[’Jtolpun] (sw. V.; ist)/

vấp; sẩy chân; trượt chân;

đứa bé bị vấp và ngã xuống. : das Kind stolperte und fiel hin

straucheln /[’Jtrauxaln] (sw. V.; ist)/

(geh ) vấp; bước hụt; sẩy chân; trượt chân;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trượt chân

trượt chân

ausgleiten vi, rutschen vi. trượt yỏ chuối wegen Bananenschalle f stüzen vi; (ngb) Prüfung auffallen.