TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường nhận

trường nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng nhận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

trường nhận

 receiving field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

destination field

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

receiving field

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

trường nhận

Zielfeld

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

trường nhận

champ de destination

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Man beginnt mit dem Hausbau, wenn das Bauholz und die Steine an der Baustelle eintreffen.

Người ta khởi công xây nhà khi công trường nhận được gỗ, đá.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A house is begun when stone and lumber arrive at the building site.

Người ta khởi công xây nhà khi công trường nhận được gỗ, đá.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

receiving field

trường nhận, vùng nhận

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trường nhận

[DE] Zielfeld

[VI] trường nhận

[EN] destination field

[FR] champ de destination

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiving field /toán & tin/

trường nhận