TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường đồng nhất

trường đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trường đồng nhất

uniform field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unitary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniform field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie verlaufen dort parallel und in gleicher Dichte; man spricht von einem homogenen magnetischen Feld.

Ở đó, chúng đi song song và có cùng mật độ, ta gọi là từ trường đồng nhất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform field, unitary

trường đồng nhất

 uniform field /điện/

trường đồng nhất