TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trước khi thì không được

trước khi thì không được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trước khi thì không được

bis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du darfst nicht spielen, bis deine Schularbeiten gemacht sind

con không được phép chai trước khi con làm xong bài tập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis /(Adv.)/

(unterordnend) (dùng trong câu phủ định) trước khi thì không được (làm gì);

con không được phép chai trước khi con làm xong bài tập. : du darfst nicht spielen, bis deine Schularbeiten gemacht sind