TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trút lên

đổ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xối lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trút lên

überschütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie werden eifersüchtig selbst unter wildfremden Menschen, werfen einander haßerfüllte Worte an den Kopf, verlieren ihre Leidenschaft, leben sich auseinander, werden alt und einsam in einer Welt, die sie nicht verstehen.

Họ ghen tuông ngay cả với những kẻ lạ hoắc, trút lên đầu nhau những lời lẽ đầy oán hận, mất đi sự nồng nàn, ho chia tay trở nên già nua và cô đơn trong một thế giới mà họ không hiểu được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They become jealous even among strangers, say hateful things to each other, lose passion, drift apart, grow old and alone in a world they do not know.

Họ ghen tuông ngay cả với những kẻ lạ hoắc, trút lên đầu nhau những lời lẽ đầy oán hận, mất đi sự nồng nàn, ho chia tay trở nên già nua và cô đơn trong một thế giới mà họ không hiểu được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat mir Rotwein übergeschüttet

gã đã đổ rượu vang đỏ lên người tối.

etw. auf etw. (Akk.) aufschütten

trút vật gì lên cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschütten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đổ lên; trút lên; xối lên;

gã đã đổ rượu vang đỏ lên người tối. : er hat mir Rotwein übergeschüttet

aufschütten /(sw. V.; hat)/

để lên; tưới lên; rót lên; trút lên;

trút vật gì lên cái gì. : etw. auf etw. (Akk.) aufschütten