Faxe /die; -, -n/
(Pl ) điều ngu xuẩn;
việc ngu xuẩn;
trò ngu ngốc;
trò dại dột;
Unsinn /der; -[e]s/
trò nghịch ngợm;
trò dại dột;
hành động ngu dại;
hành động bậy bạ (Unfug);
Kälberei /die; -, -en (ugs.)/
thái độ cư xử vụng về;
trò ngu ngóc;
trò dại dột;
lời nói ngô nghê (Alberei);
Blödsinnigkeit /die; -, -en (ugs.)/
hành động hay lời nói vô lý;
lời nói ngu ngô' c;
hành động dại dột;
trò dại dột;