TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trí khôn nhân tạo

trí khôn nhân tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trí khôn nhân tạo

artificial intelligence-AI

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 AI

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial intelligence-AI

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artificial intelligence-AI

trí khôn nhân tạo (AI)

 AI /toán & tin/

trí khôn nhân tạo

Một ngành khoa học máy tính nhằm cải tiến các máy tính cho tốt hơn bằng cách tạo lập cho chúng một số đặc tính giống trí tuệ con người, như khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên và suy luận bằng các khái niệm trừu tượng. Thật là hài hước, các ứng dụng AI tưởng là cực khó (như) chơi cờ ở đẳng cấp quốc tế thì đã thành công dễ dàng; còn những ứng dụng tưởng là dễ dàng (như) phiên dịch tiếng nói lại tỏ ra rất khó.

 artificial intelligence-AI /toán & tin/

trí khôn nhân tạo (AI)

 artificial intelligence-AI /toán & tin/

trí khôn nhân tạo (AI)