TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình tự thời gian

trình tự thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự niên đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trình tự thời gian

Zeitfolge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitbezogenenfolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch eine chronologische Aneinanderreihung dieser Bewegungen ist eine ununterbrochene Bewegung und damit die Produktion.eines Endlosrohres möglich.

Qua sự phối hợp các chuyển động đúng theo trình tự thời gian, sự chuyển động sẽ không bị gián đoạn, do đó có thể chế tạo ống dài vô tận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeitbezogenenfolge /í =, -n/

1. trình tự niên đại; 2. (văn phạm) trình tự thời gian;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitfolge /die/

trình tự thời gian;