TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình báo

trình báo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bericht ~ báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trình báo

vortragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

melden berichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

melden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstatten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bericht erstatten

báo cáo, trình báo, tưòng trình, thông báo;

einen Bestich erstatten

đi thăm, đến thăm,

Dank erstatten

cám ơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich krank melden

báo ốm

er ist als ver misst gemeldet

ông ấy bị thông báo là đã mất tích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstatten /vt/

1. hoàn lại, đền bù, dền, bồi thưòng; 2. Bericht erstatten báo cáo, trình báo, tưòng trình, thông báo; einen Bestich erstatten đi thăm, đến thăm, Dank erstatten cám ơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melden /['melden] (sw. V.; hat)/

trình báo; thông báo; đăng ký (mitteilen);

báo ốm : sich krank melden ông ấy bị thông báo là đã mất tích. : er ist als ver misst gemeldet

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trình báo

vortragen vt, melden vt berichten vt.