TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên tàu

trên tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên mạn tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trên tàu

 aboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on shipboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

on board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trên tàu

auf dem Schiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an Bord befindlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an Bord

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Züge fahren aus dem Bahnhof, wenn sämtliche Platze in den Waggons besetzt sind.

Các chuyến tàu rời ga khi mọi chỗ trên tàu đều đã có người.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Trains leave the station at the Bahnhofplatz when the cars are filled with passengers.

Các chuyến tàu rời ga khi mọi chỗ trên tàu đều đã có người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an Bord

trên tàu; 2) trả lời câu hỏi " khi nào" vào hồi, lúc, khi, trong, vào lúc, trong lúc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf dem Schiff /adj/VT_THUỶ/

[EN] on shipboard

[VI] trên tàu

an Bord befindlich /adj/VT_THUỶ/

[EN] aboard, on board

[VI] (thuộc) trên tàu, trên mạn tàu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aboard

trên tàu