TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên không

trên không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ỏ trên mặt đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đang bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trên đường bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trên không

 aerial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

airborne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trên không

oberirdisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf dem Luftweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warnung vor schwebender Last

Cảnh báo có vật nặng lơ lửng trên không

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Luftrakel

Tấm gạt trên không k

Luftrakelstreichmaschine

Máy phủ lớp với tấm gạt trên không khí

Die Luftrakel wird zum Beschichten sehr dünner Schichten eingesetzt (Bild 2).

Gạt trên không khí được áp dụng để phủ lớp thật mỏng (Hình 2).

Luft-, Gummituch- und Walzenrakel

Gạt trên không khí, trên dải băng cao su và giữa hai trục lăn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf dem Luftweg /adj/VTHK/

[EN] airborne

[VI] (thuộc) trên không, đang bay, trên đường bay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oberirdisch /a/

trên không, ỏ trên mặt đất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerial /điện lạnh/

trên không