TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tráng nhôm

tráng nhôm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thấm nhôm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạ nhôm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tráng nhôm

alumetizing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aluminize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kunststoffgranulate, die zu einer starken Aufnahme von Feuchtigkeit neigen, werden in mit Alufolien kaschierten PE-Säcken geliefert.

Hạt nhựa có khuynh hướng hút ẩm được đóng gói trong các bao bì vải nhựa PE có tráng nhôm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Feueraluminiert

Tráng nhôm (nóng chảy)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alumetizing

tráng nhôm

aluminize

tráng nhôm, thấm nhôm, mạ nhôm