TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tráng cao su

tráng cao su

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rốt kiếm tra lòng khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bọc cao su

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩm cao su

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tráng cao su

proof

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rubberized

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tráng cao su

gummiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei nicht einwandfreien und unebenen Flanschen, bei gummierten und emaillierten Flanschen, sichere Abdichtung mit geringen Kräften (mit Lippen selbstdichtend), Kühlwasser-, Brauchwasserund Abwasserleitungen, Wasseraufbereitungsanlagen.

Cho các mặt bích không hoàn chỉnh hoặc không phẳng, các mặt bích tráng cao su và tráng men, có độ bịt kín an toàn mà cần ít lực siết (với viền tự bịt kín), cho ống dẫn nước lạnh, nước dùng và nước thải, dùng trong thiết bị xử lý nước.

Bei stark korrosiven Medien (PTFE-Mantel), bei großen Durchmessern zur Montageerleichterung, bei empfindlichen Dichtflächen (Weichstoffmantel), bei Ausblasgefahr, Apparatebau allgemein, emaillierte und gummierte Rohrleitungen und Apparate, Kühlwasserleitungen, Wasseraufbereitungsanlagen, Wärmeaustauscher, Heißwindleitungen, Gichtgasleitungen, Tieftemperaturtechnik.

Cho môi trường có độ ăn mòn cao (bọc PTFE), cho các đường kính lớn để thuận tiện cho công việc lắp ráp, cho những mặt bịt nhạy cảm (vỏ bọc mềm), chống thoát khí, cho thiết bị kỹ nghệ máy móc tổng quát, các ống và thiết bị tráng cao su hay tráng men, ống dẫn nước lạnh, ống dẫn nước xử lý, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi nóng, ống dẫn hỗn hợp khí đốt, kỹ thuật siêu lạnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gibt auch die Möglichkeit der Autoklavgummierung.

Ngoài ra cũng có phươngthức tráng cao su dùng bồn áp suất.

:: Hart/Weichgummierung, als seewasserbeständige Gummierung.

:: Phủ lớp cao su cứng/mềm như tráng cao su chịu được nước biển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gummiert /adj/C_DẺO/

[EN] rubberized (được)

[VI] (được) tráng cao su; bọc cao su; tẩm cao su

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

proof

sự rốt kiếm tra lòng khuôn; tráng cao su