TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tràn ngập người

tràn ngập người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ứ vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tràn ngập người

schwarzvonMenschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bevolkern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Stadion bevölkerte sich

sân vận động tràn ngập người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzvonMenschen /von etw. sein (emotional)/

tràn ngập người; đầy ứ vật gì;

bevolkern /[ba'foelkarn] (sw. V.; hat)/

tràn ngập người; đầy người; có nhiều người;

sân vận động tràn ngập người. : das Stadion bevölkerte sich