TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tn

tn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất trắng nhạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hợp thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đs

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần tập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hạt acicular ~ hợp thể dạng kim botryoidal ~ hợp thể dạng chùm cloudy ~ hợp thể mây mờ columnar ~ hợp thể dạng cột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập hợp dạng cột composite ~ hợp thể đa hợp conchoidal ~ hợp thể vỏ trai crystalline ~ hợp thể kết tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hạt đất solid ~ hợp thể đặc sít spherical ~ hợp thể dạng cầu stellar ~ hợp thể hình sao tabular ~ hợp thể dạng nấm testaceous ~ hợp thể dạng vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tn

bielozen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aggregate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

TN = Biegeradius + Schwerpunktabstand innen = T + ey (ex); (ey, ex: aus Tabellenbüchern zu Profilen)

TN = Bán kính uốn + khoảng cách trọng tâm bên trong = r + ey (ex);(ey, ex: ghi trong Cẩm nang tra cứu về profin)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

2 Einstellungsvariable: Tn und KP

Có hai biến số cài đặt: Tn và KP P và I

Die Angabe des Volumenstromes bei Verdichtern bezieht sich im Allgemeinen auf das Normvolumen Vn (im Normzustand mit Tn = 273,15 K und pn = 101 325 Pa).

Lưu lượng thể tích cho máy nén được tính trên thể tích chuẩn Vn (trong trạng thái chuẩn với Tn = 273,15 K và pn = 101325 Pa).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bielozen

tn, đất trắng nhạt

aggregate

đc, hợp thể, tập hợp, đs, quần tập; tn, kết hạt acicular ~ hợp thể dạng kim botryoidal ~ hợp thể dạng chùm cloudy ~ hợp thể mây mờ columnar ~ hợp thể dạng cột, tập hợp dạng cột composite ~ hợp thể đa hợp conchoidal ~ hợp thể (dạng) vỏ trai crystalline ~ hợp thể kết tinh, tinh đám curved ~ hợp thể cong fibrous ~ hợp thẻ dạng sợi globular form ~ hợp thể dạng cầu granular ~ hợp thể hạt parallel-columna ~ hợp thể trụ song song promiscuous ~ hợp thể hỗn tạp radial-fibrous ~ hợp thể sợi toả tia radiate columna ~ hợp thể trụ toả tia radiated ~ hợp thể toả tia shimmer ~ hợp thể lấp lánh sinter ~ hợp thể thăng hoa snow ~ hợp thể tuýêt soil ~ tn, kết hạt đất solid ~ hợp thể đặc sít spherical ~ hợp thể dạng cầu stellar ~ hợp thể hình sao tabular ~ hợp thể dạng nấm testaceous ~ hợp thể dạng vỏ