TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tia nhiên liệu

tia nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tia nhiên liệu

 fuel jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie unterscheiden sich in der Form des Kraftstoffstrahls und im Winkel, in dem der Kraftstoff von der Düse eingespritzt wird (Bild 3).

Những van phun này khác nhau về hình dạng và góc của tia nhiên liệu được phun ra (Hình 3).

Somit entsteht durch eine möglichst feine Zerstäubung (viele kleine Tröpfchen) und einem hohen Gesamtluftüberschuss, in Verbindung mit einer optimalen Verwirbelung, viele lokale Zonen mit mageren zündfähigen Lambdawerten. Dies führt zu einer rußarmen Verbrennung. Die gute Zerstäubung wird durch hohe Einspritzdrücke erreicht.

Để có nhiều vùng có trị số  có khả năng bắt lửa thì nhiên liệu phải được phun với áp suất cao để tăng vận tốc tương đối giữa tia nhiên liệu và không khí xoáy trong xi lanh, do đó giúp “xé” tia nhiên liệu thành vô số giọt nhỏ li ti và tạo một hòa khí tối ưu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel jet /cơ khí & công trình/

tia nhiên liệu (phun ra)

fuel jet

tia nhiên liệu (phun ra)