Vorbe richt /m -(e)s, -e/
lòi tựa, lòi nói đầu, tựa, tiểu tự, lỏi khai mạc.
Vorwort /n/
1. -(e)s, -e lòi nói đầu, lởi tựa, tiểu tự, tựa; 2. -(e)s, -Wörter (văn phạm) gidi từ.
Vorspruch /m -(e)s, -Sprüche/
lòi nói đầu, lôi tựa, tựa, tiểu tự, nhập đề, đoạn mổ đầu, khỏi đầu.